Có 2 kết quả:
置信係數 zhì xìn xì shù ㄓˋ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧˋ ㄕㄨˋ • 置信系数 zhì xìn xì shù ㄓˋ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧˋ ㄕㄨˋ
zhì xìn xì shù ㄓˋ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧˋ ㄕㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
confidence coefficient (math.)
Bình luận 0
zhì xìn xì shù ㄓˋ ㄒㄧㄣˋ ㄒㄧˋ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
confidence coefficient (math.)
Bình luận 0